Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tồng ngồng

Academic
Friendly

Từ "tồng ngồng" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả trạng thái của một người, đặc biệt trẻ em, khi họ không mặc quần áo, tức làtrạng thái trần truồng, lồ lộ. Từ này thường mang tính chất mô tả một cách hài hước hoặc ngây thơ.

Định nghĩa:
  • Tồng ngồng: Chỉ trạng thái không mặc quần áo, thường của trẻ nhỏ. Từ này mang ý nghĩa vui tươi, ngây thơ đôi khi phần hài hước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Em tồng ngồng chơi đùa trong vườn." (Trong câu này, "tồng ngồng" chỉ việc em không mặc quần áo khi chơi.)
  2. Câu nâng cao: "Mỗi khi trời nóng, trẻ con thường chạy ra ngoài tồng ngồng để cảm nhận làn gió mát." (Câu này không chỉ miêu tả trạng thái trần truồng còn thể hiện sự tự do vui vẻ của trẻ em.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "tồng ngồng" thường được sử dụng trong bối cảnh nói về trẻ nhỏ, ít khi dùng cho người lớn. Khi dùng cho người lớn, có thể mang nghĩa châm biếm hoặc không lịch sự.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ như "tồng ngồng trần truồng" hoặc "tồng ngồng vui vẻ".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Trần truồng: Cũng chỉ trạng thái không mặc quần áo, nhưng từ này có thể được sử dụng cho cả người lớn trẻ nhỏ.
  • Nguyên vẹn: Thể hiện trạng thái không bị che đậy, nhưng không nhất thiết phải chỉ về việc không mặc quần áo.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "tồng ngồng", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm, đặc biệt khi nói về người lớn.
  • Từ này thường mang tính chất vui vẻ, không nghiêm túc, nên thích hợp trong các tình huống thoải mái hoặc hài hước.
  1. Nói dáng trần truồng lồ lộ ra: Lên sáu rồi còn ở truồng tồng ngồng.

Comments and discussion on the word "tồng ngồng"